動員する
どういん どういんする「ĐỘNG VIÊN」
Phát động.

動員する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動員する
動員 どういん
động viên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動員 うんどういん
vận động viên.
総動員 そうどういん
tổng động viên.
動員令 どういんれい
thứ tự động viên