吸引する
きゅういんする「HẤP DẪN」
Hút, hút vào
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
観客
を
吸引
する
Lôi cuốn khách .

Bảng chia động từ của 吸引する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸引する/きゅういんするする |
Quá khứ (た) | 吸引した |
Phủ định (未然) | 吸引しない |
Lịch sự (丁寧) | 吸引します |
te (て) | 吸引して |
Khả năng (可能) | 吸引できる |
Thụ động (受身) | 吸引される |
Sai khiến (使役) | 吸引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸引すられる |
Điều kiện (条件) | 吸引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸引しろ |
Ý chí (意向) | 吸引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸引するな |
吸引する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸引する
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
吸引電極 きゅーいんでんきょく
điện cực hút