咽頭炎
いんとうえん「YẾT ĐẦU VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm họng

いんとうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんとうえん
咽頭炎
いんとうえん
viêm họng
いんとうえん
viêm hầu
Các từ liên quan tới いんとうえん
鼻咽頭炎 びいんとうえん
viêm mũi - họng
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
ton (long, British)
dao mổ
viêm thanh quản
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
tính lồi, độ lồi
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành