喉頭炎
こうとうえん「HẦU ĐẦU VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm thanh quản

こうとうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうとうえん
喉頭炎
こうとうえん
viêm thanh quản
こうとうえん
viêm thanh quản
Các từ liên quan tới こうとうえん
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
contour (line)
viêm hầu
dao mổ
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
halobacteria
selane
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn