Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淫売宿
いんばいやど
nhà chứa, nhà thổ
ばいしゅんやど
やばい
nguy hiểm; hiểm nghèo; lợi hại.
やいば
lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái, thanh kiếm, xương dẹt, gã, anh chàng, thằng
ばやい バヤイ ばわい バワイ
case, situation
どやどや
náo loạn, toán loạn
いんど
Hindustan
いどやかた いどやかた
mái nhà tốt
けんかばやい
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự