やばい
☆ Adj-i
Nguy hiểm; hiểm nghèo; lợi hại.

Từ đồng nghĩa của やばい
adjective
やばい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やばい
やばい
nguy hiểm
野梅
やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ