喧嘩早い
けんかばやい けんかはやい「HUYÊN HOA TẢO」
☆ Adj-i
Hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

けんかばやい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんかばやい
喧嘩早い
けんかばやい けんかはやい
hay câi nhau
けんかばやい
hay câi nhau
Các từ liên quan tới けんかばやい
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
đấy chứ!; …mà!; …nhé!
cái vồ
prefecture in Chuugoku area
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
ấm đun nước
isn't it, right?, you know?
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ