にぶんのいち
nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa, học kỳ, vợ, cry, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn, chia sẻ một nửa cái gì với ai, quá ư là thông minh, bắt đầu tốt là xong một nửa công việc, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như, nhiều gấp rưỡi, không một chút nào, rất, hết sức, vô cùng, làm