ぶんぶん
ブンブン
☆ Danh từ, trạng từ
Tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
Vo ve; vù vù.

ぶんぶん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶんぶん
ぶんぶん音をたてる ぶんぶんおとをたてる
tiếng vo ve
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản
主成分分析 しゅせいぶんぶんせき
phân tích thành phần chính (pca)
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
細胞成分分画 さいぼうせいぶんぶんかく
phân đoạn tế bào
be versed in the literary and military arts
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở