音物
いんもつ いんぶつ「ÂM VẬT」
☆ Danh từ
Một hiện hữu; một của hối lộ

いんもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんもつ
音物
いんもつ いんぶつ
một hiện hữu
いんもつ
pri'zent/, có mặt, hiện diện.
Các từ liên quan tới いんもつ
year in, year out, 24-7
いけんをもつ いけんをもつ
giữ ý kiến
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
biển [đề tên] ở cửa
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười
mặc dù
lông, chỗ mọc lông