いんもん
Lông, chỗ mọc lông

いんもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんもん
いんもん
lông, chỗ mọc lông
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
陰門
いんもん かげもん
lông, chỗ mọc lông
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng