引用書
いんようしょ「DẪN DỤNG THƯ」
☆ Danh từ
Sách tham khảo, sách tra cứu

いんようしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんようしょ
引用書
いんようしょ
sách tham khảo, sách tra cứu
いんようしょ
sách tham khảo, sách tra cứu
Các từ liên quan tới いんようしょ
よいしょ よいっしょ
(biểu hiện của) nỗ lực hoặc căng thẳng,
thư tín dụng
thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
trại cải tạo