よいしょ
よいっしょ
☆ Thán từ
(biểu hiện của) nỗ lực hoặc căng thẳng,
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bơ lên, hút lên.

Bảng chia động từ của よいしょ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | よいしょする/よいっしょする |
Quá khứ (た) | よいしょした |
Phủ định (未然) | よいしょしない |
Lịch sự (丁寧) | よいしょします |
te (て) | よいしょして |
Khả năng (可能) | よいしょできる |
Thụ động (受身) | よいしょされる |
Sai khiến (使役) | よいしょさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | よいしょすられる |
Điều kiện (条件) | よいしょすれば |
Mệnh lệnh (命令) | よいしょしろ |
Ý chí (意向) | よいしょしよう |
Cấm chỉ(禁止) | よいしょするな |
よいしょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よいしょ
性の良い しょうのよい しょうのいい せいのよい
(của) chất lượng tốt
việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, trên thực tế, thực tế là, nói tóm lại
よっこいしょ よっこいしょ
(biểu hiện) nỗ lực hoặc căng thẳng, nặng nề
sách tham khảo, sách tra cứu
mầu phụ
Taisho era
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa, khi đang hành động, quả tang, khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch", cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
えいようせいしょく えいようせいしょく
sinh sản sinh dưỡng