Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うおやま
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
sulfur mine
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
おやまあ あれまあ
trời ơi!; ôi chao!; ối giời ơi!
oh!, oh?, my!
継親 ままおや
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
お山 おやま みやま
núi