迂回
うかい「VU HỒI」
Đường vòng
Sự đi sai đường
Khúc ngoặt
Sự đi chệch hướng
Đường vòng
☆ Danh từ
Lách luật

Từ trái nghĩa của 迂回
うかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うかい
迂回
うかい
lách luật
うかい
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng.
鵜飼い
うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc
有界
うかい うがい ゆうかい
bị ràng buộc
Các từ liên quan tới うかい
崩壊する ほうかい ほうかいする
đổ sụp
公開日 こうかいひ こうかいび
ngày công khai
後悔する こうかい こうかいする
ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
了解する りょうかい りょうかいする
biết ý
K−T境界 ケイーティーきょうかい ケイティーきょうかい
ranh giới K-T
聖公会 せいこうかい きよしこうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh hoặc giám mục
和同開珎 わどうかいちん わどうかいほう
đồng tiền xu lưu hành đầu tiên của Nhật Bản (được đúc vào năm 708 CN)
sự nở hoa