後悔する
こうかい こうかいする「HẬU HỐI」
Ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
期待
し
過
ぎると
後悔
することになる
Nếu quá hy vọng thì sẽ trở thành điều sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
後悔
するかもしれないことはしない
Không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
Hối cải.

後悔する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後悔する
後悔 こうかい
cải hối
後悔している こうかいしている
ân hận
後述する こうじゅつする
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau
後退する こうたいする
bước lui
後援する こうえん
bảo trợ,đỡ đầu,tiếp trợ,viện trợ,tiếp tế,ủng hộ,hậu thuẫn
後にする あとにする
bỏ lại phía sau
悔いる くいる
ăn năn; hối hận; hối lỗi
後始末する あとしまつ
dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;