後悔する
こうかい こうかいする「HẬU HỐI」
Ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
期待
し
過
ぎると
後悔
することになる
Nếu quá hy vọng thì sẽ trở thành điều sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
後悔
するかもしれないことはしない
Không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi)
Hối cải.
