K−T境界
ケイーティーきょうかい ケイティーきょうかい
☆ Danh từ
Ranh giới K-T

K−T境界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới K−T境界
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
K ケー ケイ
K, k
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary
境界線 きょうかいせん
ranh giới.