ふぐりが下がる
ふぐりがさがる フグリがさがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cảm thấy nhẹ nhõm

Bảng chia động từ của ふぐりが下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふぐりが下がる/ふぐりがさがるる |
Quá khứ (た) | ふぐりが下がった |
Phủ định (未然) | ふぐりが下がらない |
Lịch sự (丁寧) | ふぐりが下がります |
te (て) | ふぐりが下がって |
Khả năng (可能) | ふぐりが下がれる |
Thụ động (受身) | ふぐりが下がられる |
Sai khiến (使役) | ふぐりが下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふぐりが下がられる |
Điều kiện (条件) | ふぐりが下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふぐりが下がれ |
Ý chí (意向) | ふぐりが下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | ふぐりが下がるな |
ふぐりが下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふぐりが下がる
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
気がふさぐ きがふさぐ
chán nản, suy sụp
繰り下がる くりさがる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
吊り下がる つりさがる
vắt
ずり下がる ずりさがる
tụt xuống
成り下がる なりさがる
(nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó, lâm vào cảnh bần cùng
釣り下がる つりさがる
để treo xuống; để đu đưa