うがい
☆ Danh từ
Súc miệng
うがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うがい
うがい
súc miệng
鵜飼い
うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc
含嗽する
うがい
súc miệng
嗽
うがい
sự súc miệng
含嗽
がんそう うがい
sự súc miệng
うがい
súc miệng
鵜飼い
うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc
含嗽する
うがい
súc miệng
嗽
うがい
sự súc miệng
含嗽
がんそう うがい
sự súc miệng