自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
自動記録器 じどうきろくき
máy ghi âm tự động
自動販売器 じどうはんばいき
bán rong máy
自動給餌器 じどうきゅうじき
máng ăn tự động cho thú cưng
自動点滅器
cảm biến quang điện