うきごし
Rung rinh, chập chờn, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động
Không vững, không chắc, lung lay, lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...), không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c), chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp

うきごし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うきごし
うきごし
rung rinh, chập chờn, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự
浮き腰
うきごし
chập chờn
浮腰
うきごし
floating hip throw (judo)
Các từ liên quan tới うきごし
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
lời tựa, lời nói đầu, đề tựa, viết lời nói đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp
cây dừa cạn, màu dừa cạn, ốc bờ
bộ biên mã
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn