ごしごし
ゴシゴシ ごしごし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Chà
お風呂の床をごしごし磨く
Chà nền bồn tắm

Bảng chia động từ của ごしごし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごしごしする/ゴシゴシする |
Quá khứ (た) | ごしごしした |
Phủ định (未然) | ごしごししない |
Lịch sự (丁寧) | ごしごしします |
te (て) | ごしごしして |
Khả năng (可能) | ごしごしできる |
Thụ động (受身) | ごしごしされる |
Sai khiến (使役) | ごしごしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごしごしすられる |
Điều kiện (条件) | ごしごしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごしごししろ |
Ý chí (意向) | ごしごししよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごしごしするな |
ごしごし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごしごし
chà xát; cọ rửa.
nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, trade, wind, có cửa hiệu, buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đổi có các thêm, lợi dụng
jumbled, disarrayed, messy
絹ごし きぬごし
loại đậu phụ được lọc qua vải lụa
công nhân, người thợ
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
lời tựa, lời nói đầu, đề tựa, viết lời nói đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha