集合的
しゅうごうてき「TẬP HỢP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp

しゅうごうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうごうてき
集合的
しゅうごうてき
tập thể
しゅうごうてき
tập thể
Các từ liên quan tới しゅうごうてき
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường ; sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, (địa lý, địa chất) địa hình
người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
tập hợp rỗng