うきに
Vật nổi lềnh bềnh, trứng con trai, hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ, những đồ tạp nhạp vô giá trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

うきに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うきに
うきに
vật nổi lềnh bềnh, trứng con trai, hàng hoá trôi giạt vào bờ
浮き荷
うきに
vật nổi
Các từ liên quan tới うきに
君子危うきに近寄らず くんしあやうきにちかよらず
Một người đàn ông khôn ngoan tránh xa nguy hiểm
病気に為る びょうきになる
bị ốm.
病気になる びょうきになる
bị bệnh
飛行機に乗る ひこうきにのる
lên máy bay.
空気にさらす くうきにさらす
sục khí, thông gió
浮人形 うきにんぎょう
đồ chơi nhà tắm; đồ chơi nổi được trên mặt nước
長きにわたり ちょうきにわたり
Trong suốt một thời gian dài
病気に罹る びょうきにかかる
bị nhiễm bệnh