Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罹病 りびょう
bị nhiễm bệnh; bị bệnh
罹病率 りびょうりつ
Tỷ lệ mắc bệnh
罹る かかる
bị
病気に為る びょうきになる
bị ốm.
病気になる びょうきになる
bị bệnh
気に病む きにやむ
lo lắng, băn khoăn
病気にかかる びょうきにかかる
bị mắc bệnh, nhiễm bệnh
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút