浮き輪
うきわ「PHÙ LUÂN」
☆ Danh từ
Phao cứu nạn; phao nổi

うきわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うきわ
浮き輪
うきわ
phao cứu nạn
うきわ
Phao cứu đắm
Các từ liên quan tới うきわ
飛行機渡し ひこうきわたし
giao trên máy bay.
浮輪 うき わ
cái phao
viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
đoạn, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp