そうわき
Miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa

そうわき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうわき
そうわき
miệng (kèn, sáo, còi...).
送話器
そうわき
ống nói (của máy điện thoại)