Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き輪 うきわ
phao cứu nạn; phao nổi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪 りん わ
bánh xe
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt