Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うぐいす台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
うぐいす餅 うぐいすもち
bánh mochi Uguisu
うぐいす菜 うぐいすな ウグイスナ
rau non (của cải bó xôi mù tạc Nhật Bản, cải bó xôi, v.v.)
うぐいす張り うぐいすばり
chim sơn ca (lát sàn), phương pháp lát sàn để cố tình tạo ra tiếng động (như tiếng gọi của chim sơn ca) khi đi ngang qua (tính năng bảo mật)
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
台風を防ぐ たいふうをふせぐ
chống bão.
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt