Kết quả tra cứu うぐいす張り
Các từ liên quan tới うぐいす張り
うぐいす張り
うぐいすばり
☆ Danh từ
◆ Chim sơn ca (lát sàn), phương pháp lát sàn để cố tình tạo ra tiếng động (như tiếng gọi của chim sơn ca) khi đi ngang qua (tính năng bảo mật)

Đăng nhập để xem giải thích
うぐいすばり
Đăng nhập để xem giải thích