うぐいす張り
うぐいすばり
☆ Danh từ
Chim sơn ca (lát sàn), phương pháp lát sàn để cố tình tạo ra tiếng động (như tiếng gọi của chim sơn ca) khi đi ngang qua (tính năng bảo mật)

うぐいす張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うぐいす張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り出す はりだす
trải khắp
張り倒す はりたおす
Tát mạnh, cú đánh trời giáng...
張り渡す はりわたす
căng ra; giăng rộng; trải rộng khắp
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
胃薬 いぐすり
thuốc dạ dày
張り合う はりあう
tranh đua, tranh đấu, đấu tranh, cạnh tranh