Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
防風 ぼうふう
chống gió
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
洪水を防ぐ こうずいをふせぐ
chống lụt.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm
防ぐ ふせぐ
đề phòng