張り出す
はりだす「TRƯƠNG XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Trải khắp
高気圧
は
日本
の
上空
に
張
り
出
してきている。
Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.
Treo lên
合格者
の
名前
が
提示板
に
張
り
出
されている。
Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng. .

Từ đồng nghĩa của 張り出す
verb
Bảng chia động từ của 張り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り出す/はりだすす |
Quá khứ (た) | 張り出した |
Phủ định (未然) | 張り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 張り出します |
te (て) | 張り出して |
Khả năng (可能) | 張り出せる |
Thụ động (受身) | 張り出される |
Sai khiến (使役) | 張り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り出す |
Điều kiện (条件) | 張り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り出せ |
Ý chí (意向) | 張り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り出すな |