うわぐすり
Men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
Men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu

うわぐすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわぐすり
うわぐすり
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men
釉薬
うわぐすり ゆうやく
lắp kính
上薬
うわぐすり
lắp kính
Các từ liên quan tới うわぐすり
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội, (địa lý, địa chất) sa khoáng mảnh vụn
割り解す わりほぐす わりかいす
đánh bại
割り栗 わりぐり
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội
to have sexual intercourse
うぐいす張り うぐいすばり
chim sơn ca (lát sàn), phương pháp lát sàn để cố tình tạo ra tiếng động (như tiếng gọi của chim sơn ca) khi đi ngang qua (tính năng bảo mật)
đá dăm nện, đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
thuốc tê