Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うごけぼくのえ
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác
笑いえくぼ わらいえくぼ
nụ cười.
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
互恵貿易 ごけいぼうえき
buôn bán hai chiều.