ぼうご
Sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao

ぼうご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうご
ぼうご
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở
防護
ぼうご
sự bảo vệ