土ごぼう
つちごぼう つちゴボウ「THỔ」
☆ Danh từ
Great burdock sold covered with soil

土ごぼう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土ごぼう
ục ục; róc rách; sùng sục; lục bục (diễn tả âm thanh của nước hoặc nước sôi trào lên hoặc tiếng nước chảy)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
tiếng Phạn
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch
防護 ぼうご
sự bảo vệ