うじむし
Con giòi (trong thịt thối, phó mát), ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái

うじむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うじむし
うじむし
con giòi (trong thịt thối, phó mát), ý nghĩ ngông cuồng.
蛆虫
うじむし
Ấu trùng như ruồi, ong, sâu non.