事務長
Người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Người phụ trách tài vụ, người quản lý

じむちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じむちょう
事務長
じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc
じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc
Các từ liên quan tới じむちょう
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
dây buộc đầu roi
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra, không có ý nghĩa
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết; người tài trí
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, công s
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với