無印
Đồ(quần áo) trơn , không in hay thêu nhãn hiệu; không nhãn hiệu;

むじるし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むじるし
無印
むじるし
đồ(quần áo) trơn , không in hay thêu nhãn hiệu
むじるし
không thể làm thủng, không thể phá thủng
Các từ liên quan tới むじるし
無印商品 むじるししょうひん
hàng hoá không có nhãn hiệu
giun đất
con giòi (trong thịt thối, phó mát), ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc
thợ lợp ngói acđoa
書類事務 しょるいじむ
công việc giấy tờ
người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ, nghĩa cổ) người biết đọc biết viết, nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng, ông khí tượng, đốc công, nghĩa Mỹ) làm thư ký