渦巻く
うずまく「QUA QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Xoáy (nước); làm xoáy lốc; (khói) cuồn cuộn lên; rối loạn

Bảng chia động từ của 渦巻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渦巻く/うずまくく |
Quá khứ (た) | 渦巻いた |
Phủ định (未然) | 渦巻かない |
Lịch sự (丁寧) | 渦巻きます |
te (て) | 渦巻いて |
Khả năng (可能) | 渦巻ける |
Thụ động (受身) | 渦巻かれる |
Sai khiến (使役) | 渦巻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渦巻く |
Điều kiện (条件) | 渦巻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 渦巻け |
Ý chí (意向) | 渦巻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 渦巻くな |
うずまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うずまき
渦巻く
うずまく
xoáy (nước)
渦巻き
うずまき
xoáy
渦巻
うずまき
xoáy
うずまく
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng