うずまき管
うずまきかん
☆ Danh từ
Ốc tai

うずまき管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うずまき管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
うずまき線 うずまきせん
xoắn ốc
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
渦巻き うずまき
xoáy; hoa