Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うたスキ
隙を窺う すきをうかがう スキをうかがう
gặp cơ hội (cơ hội hỏi thăm)
隙あり すきあり すきアリ スキあり
có sơ hở, không phòng thủ
rice-planting song
heavy rain
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
うたた寝 うたたね ごろね
việc ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; giấc ngủ ngắn; ngủ gật
るうた るうた
Mối Hàn
うた沢 うたざわ
Utazawa (một thể loại âm nhạc của Nhật Bản - sử dụng các bài hát ngắn có đệm đàn shamisen)