唄方
うたかた「BÁI PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Singer in a nagauta performance

うたかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うたかた
唄方
うたかた
singer in a nagauta performance
泡沫
うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng
うたかた
うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn.