田植え歌
たうえうた たうえか「ĐIỀN THỰC CA」
☆ Danh từ
Bài hát gieo trồng gạo

たうえうた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たうえうた
田植え歌
たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
たうえうた
rice-planting song
Các từ liên quan tới たうえうた
câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
heavy rain
sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
うたた寝 うたたね ごろね
việc ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; giấc ngủ ngắn; ngủ gật
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện