打ち立てる
うちたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thiết lập; công thức hóa

Bảng chia động từ của 打ち立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち立てる/うちたてるる |
Quá khứ (た) | 打ち立てた |
Phủ định (未然) | 打ち立てない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち立てます |
te (て) | 打ち立てて |
Khả năng (可能) | 打ち立てられる |
Thụ động (受身) | 打ち立てられる |
Sai khiến (使役) | 打ち立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち立てられる |
Điều kiện (条件) | 打ち立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち立ていろ |
Ý chí (意向) | 打ち立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち立てるな |
うちたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちたてる
打ち立てる
うちたてる
thiết lập
うちたてる
lập, thành lập, thiết lập.
Các từ liên quan tới うちたてる
sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, phe đối lập
sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau
たんまつそうち たんまつそうち
thiết bị đầu cuối
tea-picking song
one's (song) repertoire
way hit or swing
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
go along with