打ち方
Cách đánh đấm

うちかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちかた
打ち方
うちかた
cách đánh đấm
打ち勝つ
うちかつ
Đánh thắng, đánh bại
撃ち方
うちかた
làm sao để đâm chồi
打ち克つ
うちかつ
chiến thắng, thắng
うちかつ
thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ
うちかた
way hit or swing
Các từ liên quan tới うちかた
撃ち方止め うちかたやめ うちかたとめ
ngừng lửa
打ち固める うちかためる
nén chặt; đầm chặt
かちかち こちこち カチカチ コチコチ
cứng rắn; rắn chắc
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận
hướng về,xoá,đào đúng mạch dầu,cuộc bãi công,nhằm vào,dỡ,tấn công,bật cháy,gây ấn tượng,đề ra,hạ (cờ,home,mẻ đúc,gạch bỏ,đánh,bớt đi,đào đúng (mạch dầu,giật (cá,sự phất,đình,bãi công,phất,làm quen,chặt đứt,dumb,sự đột nhiên dò đúng,bãi,dò đúng,thình lình làm cho,lao vụt đi,đánh trả lại,đâm vào,đưa vào,đâm rễ,đi về phía,đầu hàng,nghĩ ra,gõ,nảy ra một ý kiến,kinh ngạc...) thình lình,đình công,hạ cờ đầu hàng,que gạt (dấu,iron,đớp mồi,lấy,tới,đúc,đập,đi trở lại,đi vào,làm thăng bằng,đánh ngã,bỏ,đến,đập vào,làm ăn phát đạt,điểm,cắn câu,chiếu sáng,xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý,sự xuất kích,gạt,tính lấy,buồm),thùng đong thóc),xuyên qua,gây (sợ hãi,thấm qua,gạch đi,bắt đầu cử một bản nhạc,cuộc đình công,xoá bỏ,khi câu),dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao,nhằm đánh,mạch mỏ...),đánh vào,hạ cờ,làm cho phải chú ý,cất tiếng hát
かち合う かちあう
bất đồng
isn't it?