Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大家族 だいかぞく
đại gia.
家族持ち かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình
家族 かぞく
gia đình
大家族主義 だいかぞくしゅぎ
chủ nghĩa đại gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá