大家族主義
だいかぞくしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa đại gia đình
Các thành viên trong công ty hoạt động dựa trên nguyên tắc coi nhau như thành viên gia đình

大家族主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大家族主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
家族主義 かぞくしゅぎ
chủ nghĩa gia đình
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
大家族 だいかぞく
đại gia.