宇宙大爆発
うちゅうだいばくはつ
☆ Danh từ
Vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ big bang
うちゅうだいばくはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちゅうだいばくはつ
宇宙大爆発
うちゅうだいばくはつ
vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ big bang
うちゅうだいばくはつ
Big Bang (theory)
Các từ liên quan tới うちゅうだいばくはつ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
đang trên đường đi
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng
mười tám, số mười tám
tám mươi, số tám mươi
hạng, loại, phạm trù
cuộc oanh tạc bằng máy bay