反中
はんちゅう「PHẢN TRUNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Chống Trung Quốc (những thái độ, chính sách, hành động phản đối Trung Quốc)
彼
は
強
い
反中感情
を
持
っている。
Anh ấy có tình cảm chống Trung Quốc mạnh mẽ.

はんちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんちゅう
反中
はんちゅう
Chống Trung Quốc (những thái độ, chính sách, hành động phản đối Trung Quốc)
はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
範疇
はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
藩中
はんちゅう
võ sĩ cùng một gia tộc , chư hầu phong kiến